► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 1 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1. argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): tranh cãi |
Yesterday in the library, he got into an argument with her. |
2. be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm |
I am in relationship with her |
3. reconciled /ˈrekənsaɪld/: làm lành, làm hòa |
It's difficult to reconcile such disparate viewpoints. |
4. break up /breɪk/ /ʌp/ (with somebody): chia tay, kết thúc mối quan hệ |
He just broke up with her last week |
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n): người tư vấn |
A counsellor has been hired at the college to assist students with both personal and professional issues. |
6. date /deɪt/ (n): cuộc hẹn hò |
Do you want to have a date with me? |
7. lend an ear /lɛnd/ /ən/ /ɪə/ (idiom): lắng nghe |
Claire is always willing to lend a sympathetic ear when you're having difficulties. |
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn |
You are having a romantic relationship |
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj): cảm thông |
He was really sympathetic of my situation. |