• tiếng anh cấp II
  • Lớp 6
  • Unit 7: Television
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TELEVISION

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Television nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    Vocabulary Examples

    animated film (n.p): phim có các nhân vật hoạt hình

    I love animated films, especially Coco

    cartoon /kɑːˈtuːn/(n): phim hoạt hình

    Did you watch cartoons when you were a child?

    channel /ˈtʃænl/ (n): kênh (truyền hình)

    Can I change the channel?

    music talent show /ˈmjuː.zɪk ˈtæl.ənt ʃəʊ/ (n.p): chương trình tài năng âm nhạc

    Do you have intention to take part in any music talent show?

    educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): mang tính chất giáo dục

    VTV7 has a lot of educational programmes

    Programme (n): chương trình

    You can watch 2 programmes at the same time

    interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị

    This film is very interesting

    wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj): tuyệt vời

    We had a wonderful trip this summer

    clever /ˈklevə(r)/ (adj): thông minh

    Jerry is a clever mouse

    talent show /ˈtælənt/ /ʃəʊ/ (n): chương trình tài năng

    I can see a lot of talented people in talent shows

    viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): khán giả

    How many views buy the ticket?

    comedy /ˈkɒmədi/ (n): hài kịch

    Comedy is more popular now than in the past

    character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật

    Which character do you prefer?

    popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến

    This programme is very popular in my country

    cute /kjuːt/ (adj): đáng yêu

    This cat is so cute

    live /laɪv/ (adj): trực tiếp

    Is this programme live?

    boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán

    This show is quite boring, I have to change the channel

    funny /ˈfʌni/ (adj): hài hước

    This show is really funny

    stadium /ˈsteɪdiəm/ (n): sân vận động

    A lot of audiences come to the stadium before showing time

    instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): sự hướng dẫn

    You have to follow these instructions if you want to have a good result

    enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng

    Did you enjoy the show?