► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 1 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1. accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng |
By road, train, and air, the resort is conveniently accessible. |
2. barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, chướng ngại vật |
The mountains acted as a natural barrier, preventing the sickness from spreading. |
3. blind /blaɪnd/ (adj): mù, không nhìn thấy được |
In his sixties, he started to go blind. |
4. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch |
We've had a lot of positive feedback on our campaign. |
5. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện |
UNICEF is an international charity. |
6. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhận thức |
Her cognitive abilities have been impaired in several ways. |
7. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): sự hợp tác |
The goal is to improve coordination across our agencies. |
8. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được |
Since birth, he has been completely deaf. |
9. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tật |
She is deaf, yet she refuses to allow her disability stop her from pursuing her dreams. |
10. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử |
There should be no discrimination because of their skin color. |
B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI
Vocabulary | Examples |
1. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trọng |
They were angered at what they considered to be disrespectful remarks. |
2. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng |
She donated one million dollars to the charity. |
3. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được |
This type of child was once referred to as "deaf and dumb." |
4. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (v): gãy (xương) |
In the accident, she fractured her leg |
5. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): với mục đích chăm sóc sức khỏe |
Many people in the country are unable to pay for healthcare. |
6. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu |
She has impaired vision |
7. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lập, không phụ thuộc |
This is an independent organization |
8. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập |
It is very difficult for him to intergrate socially |
9. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì |
I prefer teaching methods that encourage pupils to fully involve in their learning. |
10. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động |
A hand-held camera gives me more mobility. |
11. physical /ˈfɪzɪkl/ a): thuộc về cơ thể, thể chất |
I'm not a physically active person. |
12. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết |
Do you have any solution for this problem? |
13. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng |
When his wife left him, I believe he suffered a lot of pain. |
14. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích |
We received a lot of support from local community |
15. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài |
Her musical talent was evident from a young age. |
16. unite /juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết |
The two countries have united together to fight a shared enemy. |