• tiếng anh cấp III
  • Lớp 11
  • Unit 4: Caring for those in need
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 1 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples

    1. accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng

    By road, train, and air, the resort is conveniently accessible.

    2. barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, chướng ngại vật    

    The mountains acted as a natural barrier, preventing the sickness from spreading.

    3. blind /blaɪnd/ (adj): mù, không nhìn thấy được

    In his sixties, he started to go blind.

    4. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch

    We've had a lot of positive feedback on our campaign.

    5. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện

    UNICEF is an international charity.

    6. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhận thức

    Her cognitive abilities have been impaired in several ways.

    7. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): sự hợp tác

    The goal is to improve coordination across our agencies.

    8. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được

    Since birth, he has been completely deaf.

    9. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tật

    She is deaf, yet she refuses to allow her disability stop her from pursuing her dreams.

    10. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử

    There should be no discrimination because of their skin color.

     

    B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI

    Vocabulary Examples

    1. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trọng

    They were angered at what they considered to be disrespectful remarks.

    2. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng

    She donated one million dollars to the charity.

    3. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được

    This type of child was once referred to as "deaf and dumb."

    4. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (v): gãy (xương)

    In the accident, she fractured her leg

    5. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): với mục đích chăm sóc sức khỏe

    Many people in the country are unable to pay for healthcare.

    6. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu

    She has impaired vision

    7. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lập, không phụ thuộc

    This is an independent organization

    8. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập

    It is very difficult for him to intergrate socially

    9. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì

    I prefer teaching methods that encourage pupils to fully involve in their learning.

    10. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động

    A hand-held camera gives me more mobility.

    11. physical /ˈfɪzɪkl/ a): thuộc về cơ thể, thể chất

    I'm not a physically active person.

    12. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết

    Do you have any solution for this problem?

    13. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng

    When his wife left him, I believe he suffered a lot of pain.

    14. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích

    We received a lot of support from local community

    15. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài

    Her musical talent was evident from a young age.

    16. unite /juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết

    The two countries have united together to fight a shared enemy.