• tiếng anh cấp III
  • Lớp 11
  • Unit 1: The generation gap
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 1 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples
    1. afford /əˈfɔːd/ (v): có khả năng chi trả I can afford a new car.
    2. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ It depends a lot on your attitude.
    3. bless /bles/ (v): cầu nguyện Their marriage was blessed by the priest.
    4. brand name /ˈbrænd neɪm/ (n.phr): hàng hiệu I don’t have enough money to buy brand name clothes.
    5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng I was browsing fashion magazines in search of a new hairstyle.
    6. burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng My elderly mother is concerned that she is becoming a burden to me.
    7. casual /ˈkæʒuəl/ (a): thường, bình thường, thông thường I like to wear casual clothes.
    8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/ (idm): thay đổi quan điểm It is very difficult to change his mind.
    9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ (n): việc chăm sóc con cái What kind of child-care services does your company provide?
    10. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (a): thoải mái, dễ chịu Do you feel comfortable with this bed?

     

    B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI

    Vocabulary Examples
    1. compassion /kəmˈpæʃn/ (n): lòng thương, lòng trắc ẩn I was looking for some compassion from her.
    2. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): xung đột Between him and his father, there was a lot of conflict.
    3. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ He is very conservative.
    4. control /kənˈtrəʊl/ (v): kiểm soát You should control yourself.
    5. curfew /ˈkɜːfjuː/ (n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm He was shot because he had violated the curfew.
    6. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối In the teacher's voice, there was a note of disapproval.
    7. elegant /ˈelɪɡənt/ (a): thanh lịch, tao nhã He created an elegant pose in front of the fireplace.
    8. experience /ɪkˈspɪəriənst/ (n): kinh nghiệm She has a lot of marketing experience.
    9. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ (a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa During his time as governor, he described the future president's extracurricular activities.
    10. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (a): thời trang, hợp mốt Short skirts are currently fashionable.

     

    C) NHÓM 5 TỪ THỨ BA

    Vocabulary Examples
    1. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính Is there any chance of receiving financial support?
    2. flashy /ˈflæʃi/ (a): diện, hào nhoáng He wears flashy clothes.
    3. forbid /fəˈbɪd/ (v): cấm, ngăn cấm You cannot do that. I absolutely forbid it.
    4. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ (a): gây khó chịu, bực mình The sale of cigarettes to minors is forbidden under the law.
    5. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.p): khoảng cách giữa các thế hệ I can’t not understand the language of young people nowaday because of generation gap.