Lesson 2 (SGK): Vocabulary
► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Hobbies nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) arranging flowers /əˈreɪnʤɪŋ/ /ˈflaʊəz/ (n): cắm hoa | She likes arranging flowers |
2) bird-watching /ˈbɝːdˌwɑː.tʃɪŋ/(n): ngắm chim | Bird Watching is the UK’s best-selling monthly wild bird magazine |
3) cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ (n): đạp xe | Maybe I'll join a cycling club |
4) camping /ˈkæmpɪŋ/ (n): cắm trại | We used to go camping in Spain when I was a child |
5) collecting /kəˈlɛktɪŋ/ (n): thu thập | She likes collecting dolls |
6) cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ (n):nấu ăn | My mother always hated cooking |
7) doll /dɒl/ (n): búp bê | This cuddly baby doll comes with her own blanket and bottle |
8) gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): làm vườn | My mother has always enjoyed gardening |
9) guitar /ɡɪˈtɑːr/ (n): đàn ghi ta | My brother learns how to play the guitar |
10) horse-riding /hɔːs-ˈraɪdɪŋ/(n): cưỡi ngựa | Horse-riding is a favorite activity in England |
B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI
Vocabulary | Examples |
1) mountain - climbing /ˈmaʊntɪn - ˈklaɪmɪŋ/ (n): leo núi | He is a mountain - climbing lover |
2) playing board games /ˈpleɪɪŋ bɔːd geɪmz/ (n): chơi board game | My friends love playing board games |
3) painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): sơn | We were taught painting and drawingat art college |
4) skating /ˈskeɪtɪŋ/(n): trượt băng | He is very good at skating |
5) taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/(n): chụp ảnh | Taking photos is one of my hobbies |
6) listen /ˈlɪs.ən/ (v): nghe | What kind of music do you listen to? |
7) plant /plænt/ (v): trồng | We planted trees in our new garden |
8) catch /kætʃ/ (v): bắt | I managed to catch the glass before hit the ground |
9) swim /swɪm/ (v): bơi | Her ambition is to swim the English Channel |
10) paint /peɪnt/ (v):sơn | I'll need to paint over |
11) watch /wɑːtʃ/ (v) : xem | Could you watch my bags for me, while I go to the toilet? |
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ