Học 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng N
Từ vựng tiếng Anh vốn rất phong phú và nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá những từ tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N dưới đây để cùng làm “giàu” thêm vốn từ vựng của bạn nhé!
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N có 3 chữ cái
- Now: Bây giờ, lúc này
- Net: Lưới, mạng
- Not; Không
- Nut: Quả
- New: Mới mẻ
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N có 4 chữ cái
- Neck: Cổ
- Need: Cần cái gì đó
- Nose: Mũi
- Note: lời ghi chép
- Nail: Móng tay
- Nice: Đẹp, dễ chịu tốt
- Next: Tiếp theo
- News: tin tức
- Nest: tổ, làm tổ
- Name: Tên
- Neat: ngăn nắp; rành mạch, gọn gàng
- Near; Gần, thân cận; ở gần
- Navy: Hải quân
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N có 5 chữ cái
- Niece: Cháu gái
- Naked: Trần trụi, khỏa thân, trơ trụi
- Nerve: Khí lực, , can đảm
- Newly: Mới mẻ
- Nurse: Y tá, phụ tá
- Never: Không bao giờ
- Night: ban đêm, tối
- North: Hướng phía Bắc
- Noise: Tiếng ồn ào, sự huyên náo
- Noisy: Ồn, huyên náo
- Noway: Không đời nào
- Novel: Truyền, tiểu thuyết
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N có 6 chữ cái
- Nearly: Gần, giống hệt
- Nation: Dân tộc, quốc gia, đất nước
- Notice: Chú ý, để ý
- Newbie: Thành viên
- Nobody: Không có ai cả
- Nearby: Lân cận, gần đó
- Number: Số đêm
- Napkin: Khăn ăn
- Noodle: Bún, phở
- Notice: Thông báo, chú ý, để ý, nhận biết
- Normal: Bình thường, thông thường
- Needle: Cái kim
- Neatly: Gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp
- Nephew: Cháu trai
- Nature: Tự nhiên
- Narrow: Hẹp, chật chội
Những từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N có 7 chữ cái
- Naughty: Nghịch ngợm, tinh ngịch
- Network: Mạng lưới, mạng
- Nuclear: Nguyên tử, hạt nhân
- Nowhere: Không nơi nào, không ở đâu cả
- Neither: Cũng không
- Natural: Tự nhiên, thiên nhiên
- Nervous: Lo lắng, bồn chồn
- Nothing: Không có gì
Những từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N có 8 chữ cái
- Northern: Hướng bắc
- Nowadays: Ngày nay
- Notebook: Sổ để ghi chép
- Neckwear: Khăn quàng cổ
- Negligee: Người da đen
- Novation: Nâng cao, lên trên
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N có 9 chữ cái
- Necessary: Cần thiết, thiết yếu
- Neighbour: láng giềng, hàng xóm
- Naturally: Một cách rất tự nhiên
- Negotiate: Đàm phán
- Northeast: Hướng đông bắc
- Nutrition: Dinh dưỡng, khẩu phần
- Narrative: Tường thuật
- Nightmare: cơn ác mộng
- Nightlife: Cuộc sống ban đêm
- Numerical: Thuộc về số
- Normative: giá trị
- Newspaper: Báo
- Necessity: Sự cần thiết
- Nightfall: Đêm xuống, mặt trời lặn
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 10 chữ cái
- Negligible: Có thể bỏ qua hoặc không đáng kể
- Newsletter: Bảng tin
- Nationwide: Thế giới chung
- Navigation: Dẫn đường, định hướng
- Negligence: Thiếu trách nhiệm
- Neglectful: Không chú ý, bỏ quên
- Noticeable: Đáng chú ý, rõ ràng
- Nomination: đề cử, bình chọn
- Nightshade: cây mồng tơi
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 11 chữ cái
- Necessitate: sự cần thiết, bắt buộc
- Negotiation: Sự giao dịch, trao đổi
- Necessarily: Nhất thiết
- Nationality: Quốc tịch
- Neutralizer: Chất trung hòa
- Newsreaders: Người đọc tin tức, người cuồng tin tức
- Neutralized: Vô hiệu hóa
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 12 chữ cái
- Neglectfully: Lơ đễnh, lờ đi
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Neighborhood: Khu vực lân cận, láng giềng
- Notification: Thông báo, kính báo
- Negotiations: Đàm phán, sự trao đổi
- Naturalistic: Tự nhiên
- Nephropathic: bệnh suy thận
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 13 chữ cái
- Nondeductible: Không bị khấu trừ
- Nonreflecting: Không phản ứng
- Nonconformity: Không hợp
- Nonproductive: Không có hiệu quả
- Nonnegotiable: Không thể thương lượng được
- Noncompliance: Không tuân thủ, không làm theo
- Nonconformist: Người không tuân thủ
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 14 chữ cái
- Nondistinctive: Không phân biệt được
- Nondestructive: Không phá hủy được
- Nanotechnology: Công nghệ nano
- Noncoopertion: Không hợp tác
Những vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N gồm có 15 chữ cái
- Nearsightedness: Cận thị, tật khúc xạ
- Neutralizations: Trung lập
- Notwithstanding: Bất chấp, tế mà
- Neuropsychology: Tâm thần kinh
- Nonhierarchical: Không có cao thấp, thứ bậc
- Nonintervention: Không can thiệp, không quan tâm
- Neurofibrillary: Sợi dây thần kinh
- Nationalization: Cho nhập tịch
- Noncontributory: Không thuộc chủ quyền sở hữu
- Normativenesses: Quy phạm
Trên đây từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ N chúng tôi đã tổng hợp lại. Hy vọng có thể giúp bạn trau dồi vốn từ vựng của mình và làm tốt hơn hành trình chinh phục tiếng Anh!
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ