ĐẠI TỪ LÀ GÌ?
► Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu.
► Các loại đại từ chính:
♦ Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
♦ Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
♦ Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
♦ Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
♦ Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
♦ Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
♦ Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
I. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là những đại từ dùng để chỉ người, nhóm người hoặc vật thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.
2) Các đại từ nhân xưng:
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
Nghĩa |
||
Số ít |
Ngôi thứ 1 |
I |
Me |
Tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
He/ She/ It |
Him/ Her/ It |
Anh ấy/ cô ấy/ nó |
|
Số nhiều |
Ngôi thứ 1 |
We |
Us |
Chúng tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Các bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
They |
Them |
Họ |
3) Ví dụ:
► Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:
I usually go to bed at 10pm. (Tôi thường đi ngủ lúc 10h tối.)
► Đại từ nhân xưng làm tân ngữ:
I'm standing in front of the house waiting for her. (Tôi đứng trước cửa nhà đợi cô ấy.)
II. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
2) Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân tương ứng |
Nghĩa |
I |
Myself |
Chính tôi |
You |
Yourself |
Chính bạn/ các bạn |
We |
Ourselves |
Chính chúng tôi |
They |
Themselves |
Chính họ |
He |
Himself |
Chính anh ấy |
She |
Herself |
Chính cô ấy |
It |
Itself |
Chính nó |
Oneself |
Chính ai đó |
3) Ví dụ:
► Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp:
Mary bought herself a new bag. (Mary tự mua một chiếc túi mới.)
► Bổ nghĩa cho giới từ:
You must wash the dishes by yourself. (Chính bạn phải rửa những chiếc đĩa này.)
III. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.
2) Các đại từ chỉ định:
Đại từ chỉ định |
Đại diện cho danh từ |
Khoảng cách/ thời gian |
This |
Số ít/ không đếm được |
Gần |
That |
Số ít/ không đếm được |
Xa |
These |
Số nhiều |
Gần |
Those |
Số nhiều |
Xa |
3) Ví dụ:
Who is that? - That's my younger brother.
(Kia là ai vậy? - Đó là em trai tôi.)
IV. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).
Học thêm bài liên quan:
→ Tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
2) Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
You |
Yours |
He |
His |
We |
Ours |
They |
Theirs |
She |
Hers |
It |
Its |
3) Ví dụ:
Her dress is red but mine is pink. (Váy của cô ấy màu đỏ. Còn của tôi màu hồng.)
V. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.
► Đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau.
► Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.
2) Các đại từ quan hệ thường gặp:
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
|
Người |
Who |
Who/ whom |
Whose |
Vật |
Which |
Which |
Whose |
Người hoặc vật |
That |
That |
|
3) Ví dụ:
Do you know her that girl standing over there? (Bạn có biết cô gái đứng ở đằng kia không?)
VI. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
1) Định nghĩa:
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
2) Các đại từ bất định:
Số ít |
Số nhiều |
Cả hai |
Another |
Both |
All |
Each |
Few |
Any |
Either |
Many |
More |
Much |
Others |
Most |
Neither |
Several |
None |
One |
Some |
|
Other |
||
Anybody/ anyone/ anything |
||
Everybody/ everyone/ everything |
||
Nobody/ no one/ nothing |
||
Somebody/ someone/ something |
3) Ví dụ:
Someone is knocking the door. (Có ai đó đang gõ cửa.)
Each person must buy tickets to participate in the concert. (Từng người phải mua vé để tham gia vào buổi biểu diễn.)
VII. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
► Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) trong tiếng Anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).
► Ví dụ:
I myself decorated the room. (Chính tôi đã trang trí phòng.)
► Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:
Đại từ phản thân |
Đại từ nhấn mạnh |
|
Ý nghĩa |
Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu |
Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu |
Vị trí xuất hiện |
Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ |
Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh |
VIII. BÀI TẬP
A) Put in reflexive pronouns (myself/ yourself/ herself ...) or personal pronouns (me/ you/ her …)
1. Julia had a great holiday. She enjoyed herself .
2. It's not my fault. You can't blame ...................
3. Don't pay any attention to .................... He always complains.
4. What I did was very wrong. I'm ashamed of ...................
5. We've got a problem. I hope you can help ...................
6. My mother likes to have all her family near ...................
7. The old man is no longer able to look after ...................
8. It's a pity you didn't bring your camera with ...................
9. I gave a key so that they could let ................... in.
10. Don't worry about ..................., Mom. I can look after ...................
B) Choose the right answer:
1. I go to school with …………….. every day. |
|||
a. they |
b. them | c. their | d. themselves |
2. We saw …………….. at the Union last Friday. |
|||
a. her |
b. she | c. hers | d. herself |
3. Isn't …………….. a nice person? |
|||
a. he |
b. his | c. himself | d. him |
4. John and …………….. gave the money to the boy. |
|||
a. her |
b. herself | C. she | d. me |
5. Your record is scratched and …………….. is, too. |
|||
a. my |
b. mine | c. it | d. myself |
6. John's shoes were worn out, so he bought …………….. a pair of new shoes. |
|||
a. him |
b. his | c. them | d. himself |
7. Who does this CD belong to? - ……………... I've just bought it. |
|||
a. I |
b. Me | c. Mine | d. Myself |
8. Mary and …………….. would rather go to the movies. |
|||
a. me |
b. my | c. I | d. mine |
9. Could you lend Sue your ruler? …………….. has just been broken. |
|||
a. She |
b. Her | c. Hers | d. Herself |
10. Is that Mary over there? Yes, that's …………….. |
|||
a. her |
b. she | c. hers | d. herself |