I. CÔNG THỨC
THỂ | CÔNG THỨC | VÍ DỤ |
KHẲNG ĐỊNH |
I/You/We/They + V He/She/It + V - s/es |
I play volleyball every day. (Tôi chơi bóng chuyền mỗi ngày.) |
PHỦ ĐỊNH |
I/You/We/They + do not (don’t) + V He/She/It + does not (doesn’t) + V |
I don’t play volleyball every day. (Tôi không chơi bóng chuyền mỗi ngày.) |
NGHI VẤN |
Do + I/you/we/they + V? → Yes, S + do./No, S + do not (don’t.) Does + he/she/it + V? → Yes, S + does./No, S + does not (doesn’t.) |
Do you play volleyball every day? (Bạn có chơi bóng chuyền mỗi ngày không?) |
II. CÁCH DÙNG
► Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ví dụ: I wake up early every morning. (Tôi thức dậy sớm mỗi buổi sáng.)
► Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
► Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả nhận thức, cảm giác hoặc tình trạng ở hiện tại.
Ví dụ: I smell something burning. (Tôi gửi thấy có cái gì đó đang cháy.)
III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Thì hiện tại đơn thường được dùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất như:
► always (luôn luôn.)
► usually (thông thường.)
► often (thường.)
► sometimes (thỉnh thoảng.)
► seldom (ít khi.)
► never (không bao giờ.)
► every day/week/month/... (mỗi ngày/tuần/tháng/…)
…