I) ĐỊNH NGHĨA
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là các đại từ dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
II) HÌNH THỨC
1) Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject)
NGÔI (PERSON) |
SỐ ÍT (SINGULAR) | SỐ NHIỀU (PLURAL) | ||
Chủ ngữ | Nghĩa | Chủ ngữ | Nghĩa | |
Ngôi 1 | I | Tôi | We | Chúng tôi |
Ngôi 2 | You | Bạn | You | Các bạn |
Ngôi 3 | He | Anh ấy | They | Họ, chúng |
She | Chị ấy, cô ấy | |||
It | Nó |
Ví dụ:
► I like you. (Tôi thích bạn.)
► She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe bus.)
► They have visited Hanoi. (Họ đã đi thăm quan Hà Nội.)
2) Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (object)
NGÔI (PERSON) |
|
SỐ NHIỀU (PLURAL) | ||||
Tân ngữ | Nghĩa | Tân ngữ | Nghĩa | |||
Ngôi 1 | me | tôi | us | chúng tôi | ||
Ngôi 2 | you | bạn | you | các bạn | ||
Ngôi 3 | him | anh ấy | them | họ, chúng | ||
her | chị ấy, cô ấy | |||||
it | nó |
Ví dụ:
► I sent her a birthday present. (Tôi đã gửi cho cô ấy một món quà sinh nhật.)
► Can you hear me? (Bạn có nghe thấy tôi không?)
► I met them last night. (Tôi đã gặp họ vào tối qua.)
III) BÀI TẬP
Xác định đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong các câu dưới đây.
1. I really like her.
→ Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I; Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: her
2. She is a doctor.
→
3. It is my dog.
→
4. David gave him a book.
→
5. They are my friends.
→
6. Ms. Lucy often helps me.
→
7. We will travel next month.
→
8. We are good students.
→
9. They make us happy.
→
10. I love flowers.
→