Unit 22: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
I. ĐỊNH NGHĨA
Tính từ sở hữu là tính từ luôn đứng phía trước danh từ, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG |
NGHĨA | TÍNH TỪ SỞ HỮU | NGHĨA |
I | Tôi | My | Của tôi |
You | Bạn | Your | Của bạn |
We | Chúng tôi | Our | Của chúng tôi |
They | Họ, chúng | Their | Của họ, của chúng |
He | Anh ấy | His | Của anh ấy |
She | Cô ấy | Her | Của cô ấy |
It | Nó | Its | Của nó |
II. VÍ DỤ
♦ It is my cat. (Nó là con mèo của tôi.)
♦ His mother is a teacher. (Mẹ của anh ấy là một giáo viên.)
♦ This is her doctor. (Đây là bác sĩ của cô ấy.)
Tin tức
Đọc truyện chuẩn âm
Luyện nghe hiệu quả
Luyện thi chứng chỉ