Unit 10: Cách sử dụng There is và There are

Cấu trúc There is, There are dùng để miêu tả sự vật, sự việc, cái gì đó ở hiện tại.

► There is dùng để liệt kê danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

► There are dùng để liệt kê danh từ đếm được số nhiều.

 

I. CẤU TRÚC THERE IS:

Thể khẳng định

►There is/ There's + a/an/the + danh từ 

► There is an apple on the table.

 

Thể phủ định

 

► There is not/ isn't + any + danh từ không đếm được

► There isn't any milk in the fridge. 

► There is not/ isn't + a/an/any + danh từ số ít

► There isn't a monkey in the zoo.

Thể nghi vấn

► Is there + any + danh từ không đếm được

► Is there any milk in the fridge?

► Is there + a/an + danh từ đếm được số ít

► Is there an eraser in your pencil case?

 

II. CẤU TRÚC THERE ARE:

Thể khẳng định

►There are/ There're + danh từ đếm được số nhiều

► There are 5 people in my family.

 

Thể phủ định

 

► There are not/ There're not/ There aren't + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều

► There aren't any eggs in the fridge. 

Thể nghi vấn

► Are there any + danh từ đếm được số nhiều?

► Are there any vases in your house?

► How many are there + danh từ đếm được số nhiều?

► How many people are there in your family?

 

III. BÀI TẬP 

A) Complete the sentences with There is/ There are:

1. ........................... a big bottle on the table.

2. ........................... many chairs in the living – room.

3. ........................... four cats and a dog in my house.

4. ........................... furniture in that room.

5. ........................... an ice – cream in the fridge.

6. ........................... some children in the yard.

7. ........................... a laptop, a mouse and two pens in my bag.

8. ........................... many quiz programs on TV last night.

9. ........................... a theater near her house.

10. ........................... many fans in the room.

 

B) Rearrange the sentences using the following words:

1. food/ there/ any/ Is/ refrigerator/ the / ?/ in

2. not/ tigers/ There/ many/ are/ the / in /./ world

3. a/ information/ of/ the/ lot/ on/ There/./ Internet/ is

4. five/ are/ members/ There/ family/./ in/ my

5. are/ There/ any/ not/ park/ children/ the/./ in