Cấu trúc There is, There are dùng để miêu tả sự vật, sự việc, cái gì đó ở hiện tại.
► There is dùng để liệt kê danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
► There are dùng để liệt kê danh từ đếm được số nhiều.
I. CẤU TRÚC THERE IS:
Thể khẳng định |
►There is/ There's + a/an/the + danh từ ► There is an apple on the table. |
Thể phủ định
|
► There is not/ isn't + any + danh từ không đếm được ► There isn't any milk in the fridge. |
► There is not/ isn't + a/an/any + danh từ số ít ► There isn't a monkey in the zoo. |
|
Thể nghi vấn |
► Is there + any + danh từ không đếm được ► Is there any milk in the fridge? |
► Is there + a/an + danh từ đếm được số ít ► Is there an eraser in your pencil case? |
II. CẤU TRÚC THERE ARE:
Thể khẳng định |
►There are/ There're + danh từ đếm được số nhiều ► There are 5 people in my family. |
Thể phủ định
|
► There are not/ There're not/ There aren't + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều ► There aren't any eggs in the fridge. |
Thể nghi vấn |
► Are there any + danh từ đếm được số nhiều? ► Are there any vases in your house? |
► How many are there + danh từ đếm được số nhiều? ► How many people are there in your family? |
III. BÀI TẬP
A) Complete the sentences with There is/ There are:
1. ........................... a big bottle on the table.
2. ........................... many chairs in the living – room.
3. ........................... four cats and a dog in my house.
4. ........................... furniture in that room.
5. ........................... an ice – cream in the fridge.
6. ........................... some children in the yard.
7. ........................... a laptop, a mouse and two pens in my bag.
8. ........................... many quiz programs on TV last night.
9. ........................... a theater near her house.
10. ........................... many fans in the room.
B) Rearrange the sentences using the following words:
1. food/ there/ any/ Is/ refrigerator/ the / ?/ in
→
2. not/ tigers/ There/ many/ are/ the / in /./ world
→
3. a/ information/ of/ the/ lot/ on/ There/./ Internet/ is
→
4. five/ are/ members/ There/ family/./ in/ my
→
5. are/ There/ any/ not/ park/ children/ the/./ in
→