• tiếng anh cấp II
  • Lớp 9
  • Unit 7: Recipes and eating habits
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ RECIPES AND EATING HABITS

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Recipes and Eating Habits nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 15 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary

    Examples

    1) Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n): bơ

    You should eay avocado everyday if you want to gain weight.

    2) Bake /beɪk/ (v): nướng

    Bake your cake in oven about 15 minutes

    3) Beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/: bún bò

    Beef noodle soup is speciality in Vietnam

    4) Broccoli /ˈbrɒkəli/ (n): súp lơ

    My favorite vegetable is broccoli

    5) Chop /tʃɒp/ (v): chặt Chop the onions and carrots and the mix it up.
    6) Cube /kjuːb/ (n): miếng hình lập phương

    Cut the carrot into small cubes

    7) Celery /ˈseləri/ (n): cần tây

    Drinking celery everyday is very good for your health

    8) Curry /ˈkʌri/ món cà ri

    I don’t know why I can not eat curry

    9) Deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ (v): rán ngập mỡ

    Deep-fry chicken is very difficult to make.

    10) Dip /dɪp/ (v): nhúng

    She dipped her hand into the pool to see how hot it was.

    11) Steam /stiːm/ (v): hấp

    Steam chicken in cooker about half an hour

    12) Stew /stjuː/ (v): hầm

    She stews meat for dinner

    13) Stir-fry /ˈstɜː fraɪ/ (v): xào

    Stir-fry the prawn for one minute, then add the salt and vegetales

    14) Tender /ˈtendə(r)/ (adj): mềm

    After stewing for about 30 minutes, the meat is tender.

    15)  Versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj): đa dụng

    This dress is really versatile, you can dress it in many occasions

     

    B) NHÓM 15 TỪ TIẾP THEO 

    Vocabulary

    Examples

    1) Drain /dreɪn/ (v): làm ráo nước You don't need to drain the rice before put it in the cooker
    2) Flatbread /ˈflætbred/ (n): bánh mì dẹt

    You have to use flatbread if you want to make this dish.

    3) Garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ (v): trang trí (món ăn)

    Garnish the dish with flowers before serving

    4) Grate /ɡreɪt/ (v): nạo

    Let’s grate cheese first if you want to make a pizza.

    5) Grill /ɡrɪl/ (v): nướng

    Is there anyone wants to grill meat tonight?

    6) Gravy /ˈɡreɪvi/ (n): nước thịt

    You can mix salad with gravy, it’s so good.

    7) Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): nguyên liệu

    A lot of ingredients are prepared to make this dish

    8) Kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/ (n): cải xoăn

    Do you want to eat kohlrabi for lunch?

    9) Lasagne /ləˈzænjə/ (n): mì ống xoắn

    Lasagne is one kind of pasta which is thin and wide sheets

    10) Lettuce /ˈletɪs/ (n): rau diếp

    You really need the lettuce if you want to make salad

    11) Spread /spred/ (v): phết

    Spread the butter in the bread. 

    12) Sprinkle /ˈsprɪŋkl/ (v): rắc

    Sprinkle a few salt on the meat

    13) Slice /slaɪs/ (n): lát

    Do you want another slice of bread?

    14) Staple /ˈsteɪpl/ (n): lương thực chính

    Staples like bread are really difficult to find in poor country

    15) Starter /ˈstɑːtə(r)/ (n): món khai vị

    I will bring the starter first

     

    C) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO 

    Vocabulary

    Examples

    1) Marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp

    Marinate the chicken in white wine to make it more flavour

    2) Oven /ˈʌvn/ (n): lò nướng

    Put it in oven about 15 minutes

    3) Peel /piːl/ (v): gọt vỏ, bóc vỏ

    You have to peel it before eating it.

    4) Puree /ˈpjʊəreɪ/ (v): xay nhuyễn

    You should puree the meat for children.

    5) Prawn /prɔːn/ (n): tôm

    My cousin likes eating prawn a lot.

    6) Pepper /ˈpepə(r)/ (n): tiêu, ớt

    If you want to eat spicy, put more pepper.

    7) Roast /rəʊst/ (v): quay

    Roast the chicken 45 minutes 

    8) Sauce /sɔːs/ (n): nước sốt

    Making the sauce is really important in any dishes.

    9) Shallot /ʃəˈlɒt/ (n): hành khô

    Do you have any shallot left in the kitchen?

    10) Simmer /ˈsɪmə(r)/ (v): om

    Leave the meat to simmer about 30 minutes