► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề WONDERS OF VIETNAM nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary |
Examples |
1) Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ (adj): thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý;
hành chính |
Ha Noi is the administrative center of Vietnam. |
2) Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj): sửng sốt, bất ngờ |
This astounding decision makes everyone surprised. |
3) Cave /ˈkævən/ (n): hang lớn, động |
Halong Bay has a lot of beautiful caves |
4) Citadel /ˈsɪtədəl/ (n): thành lũy, thành trì |
In the past, we really need citadel to protect the country. |
5) Complex /ˈkɒmpleks/ (adj): phức tạp |
This attraction has a complex structure |
6) Contestant /kənˈtestənt/ (n): thí sinh |
Our contestants come from all over the country. |
7) Fortress /ˈfɔːtrəs/ (n): pháo đài |
They want their home to be a fortress to protect themselves. |
8) Geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (adj): (thuộc) địa chất |
This book is about geological features of Viet Nam. |
9) Limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n): đá vôi |
Limestone mountain is the main terrain in Vietnam. |
10) Measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo lường |
“Do you think the table fit in here?" "I don't know - let's measure it." |
B) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO
Vocabulary |
Examples |
1) Paradise /ˈpærədaɪs/ (n): thiên đường |
Spending all day lying on the beach is his definition of paradise |
2) Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj): đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
She wants to live in a picturesque village in Vietnam |
3) Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): sự công nhận, sự thưa nhận |
He has an award in recognition of his contribution. |
4) Rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ (n): xe xích lô, xe kéo |
Rickshaw used to be the main means of transportation. |
5) Round /raʊnd/ (in a game) (n): hiệp, vòng (trong trò chơi) |
Do you have enough cups to go round? |
6) Sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n): bức tượng (điêu khắc) |
This sculpture is her latest work. |
7) Setting /ˈsetɪŋ/ (n): khung cảnh, môi trường, bố cục | The setting of this building is really impressive. |
8) Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
He had a spectacular goal in very first minute. |
9) Structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
The structure of this house is very complex. |
10) Tomb /tuːm/ (n): ngôi mộ |
His tomb was covered with full of flowers. |