• tiếng anh cấp II
  • Lớp 9
  • Unit 5: Wonders of Viet Nam
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ WONDERS OF VIETNAM

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề WONDERS OF VIETNAM nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary

    Examples

    1) Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ (adj): thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; 

    hành chính

    Ha Noi is the administrative center of Vietnam.

    2) Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj): sửng sốt, bất ngờ

    This astounding decision makes everyone surprised.

    3) Cave /ˈkævən/ (n): hang lớn, động

    Halong Bay has a lot of beautiful caves

    4) Citadel /ˈsɪtədəl/ (n): thành lũy, thành trì

    In the past, we really need citadel to protect the country.

    5) Complex /ˈkɒmpleks/ (adj): phức tạp

    This attraction has a complex structure

    6) Contestant /kənˈtestənt/ (n): thí sinh

    Our contestants come from all over the country. 

    7) Fortress /ˈfɔːtrəs/ (n): pháo đài

    They want their home to be a fortress to protect themselves.

    8) Geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (adj): (thuộc) địa chất

    This book is about geological features of Viet Nam.

    9) Limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n): đá vôi

    Limestone mountain is the main terrain in Vietnam.

    10) Measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo lường

    “Do you think the table fit in here?" "I don't know - let's measure it."

     

    B) NHÓM 10 TỪ TIẾP THEO 

    Vocabulary

    Examples

    1) Paradise /ˈpærədaɪs/ (n): thiên đường

    Spending all day lying on the beach is his definition of paradise

    2) Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj): đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

    She wants to live in a picturesque village in Vietnam

    3) Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): sự công nhận, sự thưa nhận

    He has an award in recognition of his contribution.

    4) Rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ (n): xe xích lô, xe kéo

    Rickshaw used to be the main means of transportation.

    5) Round /raʊnd/ (in a game) (n): hiệp, vòng (trong trò chơi)

    Do you have enough cups to go round?

    6) Sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n): bức tượng (điêu khắc)

    This sculpture is her latest work.

    7) Setting /ˈsetɪŋ/ (n): khung cảnh, môi trường, bố cục The setting of this building is really impressive.
    8) Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

    He had a spectacular goal in very first minute.

    9) Structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng

    The structure of this house  is very complex. 

    10) Tomb /tuːm/ (n): ngôi mộ

    His tomb was covered with full of flowers.