► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Inventions nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng |
This machine is quite bulky |
2) collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại |
All of the chairs collapse for simple storage. |
3) earbud /ˈɪəbʌd/ (n): tai nghe |
I just buy this wireless earbuds |
4) economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí |
What is the most economical way to build this house? |
5) fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải |
This shirt is made of cotton fabrics |
6) generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng |
He is so generous to do that |
7) headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu |
This headphone is really good |
8) imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo |
You shouldn’t imitate anyone to be famous |
9) inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng |
My father is a big inspiration to me |
10) invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh |
What is the biggest invention of Einstein? |
B) NHÓM CÁC TỪ CÒN LẠI
Vocabulary | Examples |
1) principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản |
Principle of accounting is a difficult subject |
2) portable /ˈpɔːtəbl/ (a): dễ dàng mang, xách theo |
This phone is very portable |
3) patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế |
The company took out a patent for their invention |
4) laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay |
My father bought me a new laptop yesterday |