► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Friends nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!
Vocabulary | Examples |
active (adj) /ˈæktɪv/(adj): năng động |
He is very active in electronics-related work. |
careful /ˈkerfl/ (adj): cẩn thận |
Be careful when using electrical furniture. |
caring /ˈkerɪŋ/(adj): quan tâm |
She's a very caring person. |
clever /ˈklevər/(adj): thông minh |
She is a clever girl. |
confident /ˈkɑːnfɪdənt/(adj): tự tin |
They are pretty confident that they can win the game. |
creative /kriˈeɪtɪv/(adj): sáng tạo |
She's very creative—She composes music and draws. |
friendly /ˈfrendli/(adj): thân thiện |
The people here are so friendly. |
funny /ˈfʌni/(adj): hài hước |
My father is a funny person. |
hard-working /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/(adj): chăm chỉ |
Doctors are very hard-working. |
kind /kaɪnd/(adj): tốt bụng |
Elizabeth is a kind person, she helps everyone in the company. |
shy /ʃaɪ/ (adj): nhút nhát, ngại ngùng |
Don’t be shy-come and say hello. |