• tiếng anh cấp II
  • Lớp 6
  • Unit 3: My friends
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ FRIENDS - MY FRIENDS

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề Friends nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    Vocabulary Examples

    active (adj) /ˈæktɪv/(adj): năng động

    He is very active in electronics-related work.

    careful /ˈkerfl/ (adj): cẩn thận

    Be careful when using electrical furniture.

    caring /ˈkerɪŋ/(adj): quan tâm

    She's a very caring person.

    clever /ˈklevər/(adj): thông minh

    She is a clever girl.

    confident /ˈkɑːnfɪdənt/(adj): tự tin

    They are pretty confident that they can win the game.

    creative /kriˈeɪtɪv/(adj): sáng tạo

    She's very creative—She composes music and draws.

    friendly /ˈfrendli/(adj): thân thiện

    The people here are so friendly.

    funny /ˈfʌni/(adj): hài hước

    My father is a funny person.

    hard-working /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/(adj): chăm chỉ

    Doctors are very hard-working.

    kind /kaɪnd/(adj): tốt bụng

    Elizabeth is a kind person, she helps everyone in the company.

    shy /ʃaɪ/ (adj): nhút nhát, ngại ngùng

    Don’t be shy-come and say hello.