• tiếng anh cấp III
  • Lớp 11
  • Unit 3: Becoming independent
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

     

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11, tập 1 và cùng học với cô từ vựng bài này nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary Examples

    1. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin

    You should be more confident about yourself

    2. cope /kəʊp/ (with) (v): đương đầu với

    You have to learn how to cope with the difficulties

    3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đoán

    You need to be more decisive

    4. determine /dɪˈtɜːmɪnd/ (v): quyết tâm

    She determined that one day she would be an singer

    5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà

    She helps us with some light housekeeping.

    6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo

    For humanitarian considerations, the prisoner has been released.

    7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân

    The ideal candidate would have exceptional interpersonal abilities.

    8. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực

    Our employees are dedicated and highly motivated.

    9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên

    You must develop the ability to prioritize your tasks.

    10. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): có thể tin cậy được

    Is this information reliable?

     

    B) NHÓM 10 TỪ THỨ HAI

    Vocabulary Examples

    1. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác

    When you're doing research on your own, you'll require a lot of self-discipline.

    2. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng

    She has very high self-esteem.

    3. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực

    Single parents must be self-sufficient and inventive.

    4. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực  

    He is striving to do this job by himself

    5. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian

    Do you have time management skill?

    6. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết 

    He was well-informed and intelligent, with a calm demeanor.

    7. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan

    Invest your money wisely

    8. protective /prəˈtektɪv/ (adj): che chở, bảo vệ

    It's easy to become overly protective of your children.