• tiếng anh cấp II
  • Lớp 9
  • Unit 2: City life
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
  • Lesson 2 (SGK): Vocabulary
    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CITY LIFE

    ► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM

    ► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL

    ► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM

    Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, tập 1, cùng học với cô từ vựng chủ đề City life nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn. 

    Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé!

     

    A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN

    Vocabulary

    Examples

    1) Local /ˈləʊkl/ (n): địa phương

    It was difficult to understand the local dialect.

    2) Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): Cổ đại

    Archaeologists study the remains of ancient civilizations.

    3) Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon

    Who cooked this? It's absolutely delicious.

    4) Historic /hɪˈstɔːrɪk/ (adj) thuộc về lịch sử

    How many historic buildings are damaged by bomb in the war time?

    5) Helpful /ˈhelpfl/( adj): có ích, có lợi

    Sorry I can't be more helpful.

    6) Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/(adj) hấp dẫn, quyến rũ

    I found the whole movie fascinating.

    7) Comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải mái

    The patient is comfortable after his operation.

    8) Warm /wɔːrm/ (adj): ấm áp

    Tomorrow will be warm and sunny.

    9) Get over /gɛt/ /ˈəʊvə/ (ph.v): vượt qua

    They’re upset that you didn’t cal, but they’ll get over it.

    10) Fabulous /ˈfæbjələs/ (adj): tuyệt vời, tuyệt diệu.

    She looked absolutely fabulous in her dress. 

     

    B) NHÓM 12 TỪ TIẾP THEO 

    Vocabulary

    Examples

    1) Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy

    Is your watch reliable?

    2) Metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj): (thuộc về) đô thị, thủ phủ He was drawn to the metropolitan glamour and excitement of Paris. 
    3) Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adj): đa văn hóa Vietnamis increasingly a multicultural society. 
    4) Variety /vəˈraɪəti/ (n): sự phong phu, đa dạng

    I like almost every variety of cheese. 

    5) Grow up /ɡrəʊ ʌp/ (ph.v) : lớn lên, trưởng thành

    Taking responsibility for yourself is part of the process of growing up.

    6) Urban /ˈɜːbən/ (adj): (thuộc) đô thị, thành thị

    The council is commited to a programme of urban regeneration. 

    7) Medium-sized /ˈmiːdiəm saɪzd/ (adj): cỡ vừa, cỡ trung

    Which one do you prefer, medium size or small size?

    8) Forbidden /fəˈbɪdn/ (adj): bị cấm

    Smoking is forbidden in the cinema.

    9) Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): thoải mái, dễ tính

    She is easy-going to everyone. 

    10) Downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adj): (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại I work downtown, but I live in the suburbs. 
    11) Negative /ˈneɡətɪv/ (adj): tiêu cực

    We received a negative answer to our request. 

    12) Drawback /ˈdrɔːbæk/ (n): điểm yếu, điểm bất lợi One of the drawbacks of living with someone is having to share a bathroom. 
     

     

    C) NHÓM 14 TỪ TIẾP THEO 

    Vocabulary

    Examples

    1) Skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n): nhà cao chọc trời. 

    The restaurant is at the top of the skyscrapers.

    2) Stuck /stʌk/ (adj): mắc ket, không di chuyển được 

    Seven of us were stuck in the lift for over an hour. 

    3) Wander /ˈwɒndə(r)/ (v): đi lang thang We spent the morning wandering around the old part of the city. 
    4) Affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj): (giá cả) phải chăng Affordable housing isn’t enough – we also need job oppturnities. 
    5) Conduct /kənˈdʌkt/ (v): thực hiện

    The experiments were conducted by scientists  in New York.

    6) Determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v): xác định

    Your health is determined in part by what you eat.  

    7) Factor /ˈfæktə(r)/ (n): yếu tố

    Heavy snow was a contributing factor in the accident. 

    8) Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): xung đột

    There was a lot of conflict between him and his father. 

    9) Indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ (n): chỉ số

    Housing permits are an indicator of the state’s economic health.

    10) Recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ (adj): giải trí

    Recreational fishing is allowed on the river. 

    11) Asset /ˈæset/ (n): tài sản

    He'll be a great asset to the team. 

    12) Urban sprawl /ˈɜrbən sprɔl/ (n.p): sự đô thị hóa

    Huge tourist attractions have produced choking urban sprawl.

    13) Index /ˈɪndeks/ (n): chỉ số Consumer spending is often a good index of public confidence in the economy 
    14) Dweller /ˈdwelə(r)/ (n): cư dân

    Most city dwellers did not bother to pass by - they simply abstained.