► Kênh hỏi đáp và giải thích thắc mắc kiến thức MIỄN PHÍ → truy cập LINK NHÓM: ENGLISH AMOM
► Kênh YOUTUBE hệ thống toàn bộ bài giảng CLIPS: truy cập LINK: ENGLISH AMOM CHANNEL
► Kênh TIKTOK: ENGLISH AMOM
Các bạn nhớ bám sát giáo trình Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7, tập 2, cùng học với cô từ vựng chủ đề Envergy nhé. Bài giảng này cô bổ sung thêm câu để mình nắm vững từ vựng hơn.
Nhớ đọc to, ghi bài và hoàn thành yêu cầu bài thật tốt nhé
A) NHÓM 10 TỪ ĐẦU TIÊN
Vocabulary | Examples |
1) alternative (adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác |
I'm afraid I have no alternative but to bother him. |
2) dangerous (adj) /'deindʒrəs /: nguy hiểm |
This snake is very dangerous. |
3) harmful/ˈhɑːrm.fəl/ (adj): có hại |
This smoke is harmful to your health. |
4) non-renewable (adj) /,nɔn ri'nju:əbl/: không phục hồi, không tái tạo được |
Coal is a non-renewable power. |
5) renewable (adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại |
The wind is renewable power. |
6) abundant /əˈbʌn.dənt/ (adj):dồi dào |
low-cost consumer goods are abundant. |
7) available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj):có sẵn |
Is this skirt available in a larger size? |
8) exhaustible /ɪɡˈzɑː.stə.bəl/ (adj): cạn kiệt. |
Many of the earth's resources are exhaustible. |
9) expensive /ɪkˈspen.sɪv/(adj): : đắt |
Big castles are expensive to maintain. |
10) limited /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ (adj):hạn chế |
My English skills are rather limited. |
B) NHÓM 6 TỪ THỨ HAI
Vocabulary | Examples |
1) biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học |
Biogas is a sustainable fuel generated from the decomposition of organic materials like food scraps and animal manure. |
2) electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện |
The power has been disconnected. |
3) hydropower (n): năng lượng thủy điện |
The use of falling or fast-running water to generate energy or power machinery is known as hydropower. |
4) nuclear power (n): năng lượng hạt nhân |
The spread of nuclear power is a contentious topic. |
5) fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch |
In global energy networks, fossil fuels play a prominent role. |
6) solar power (n): năng lượng mặt trời |
As part of a trial initiative, the city will install 25 solar power installations |